LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG
STT | TÊN NGÀNH | Mã ngành |
1 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 2750 |
2 | Sản xuất sản phẩm từ Plastic
Chi tiết: Sản xuất đá nhân tạo |
2220 |
3 | Gia công cơ khí; xử lí và tráng phủ kim loại
Chi tiết : Gia công cơ khí |
2592 |
4 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
5 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết : Sản xuất đồ gỗ gia dụng |
1629 |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
( trừ hoạt động bãi cát ) |
4663 |
7 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Bán buôn hóa chất xây dựng ( trừ những hóa chất độc hại ) |
4669 |
8 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết : Nhà hàng |
5610 |
9 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 |
10 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công trình kiến trúc cảnh quan |
4290 (Chính) |
12 | Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết : San lấp mặt bằng |
4312 |
13 | Lắp đặt hệ thống điện
( Lắp đặt tại công trình ) |
4321 |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
( Lắp đặt tại công trình ) |
4322 |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
16 | Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn cà phê, nước ngọt |
4633 |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
( trừ bán buôn dươc phẩm ) |
4649 |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |
20 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết : Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7110 |
21 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: hoạt động trang trí nội , ngoại thất |
7410 |
22 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 8130 |